000 | 00515nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221027063447.0 | ||
008 | 221027b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8938514372011 | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí PI: Tập 1 số 1 - Tháng 1 /2017 _bPhép biến hình trong mặt phẳng |
260 |
_aHà Nội _bHội toán học Việt Nam |
||
300 |
_a62p. _c27cm. |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30512 _d30512 |