000 | 00412nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140901t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNguyễn Mạnh Tuân _910312 |
|
245 | 1 | 0 | _aYêu như là sống |
260 |
_aHải Phòng _bHải Phòng _c1988 |
||
300 |
_a510 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết _910313 |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910314 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3052 _d3052 |