000 00479nam a22001817a 4500
003 OSt
005 20221027072549.0
008 221027b |||||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8938514372189
040 _c111
082 _222
_a510
110 _bHội toán học Việt Nam
245 1 0 _aTạp chí PI: Tập 2 số 7- tháng 7/2018
260 _aHà Nội
_bHội toán học Việt Nam
_c2018
300 _a64p.
_c27cm.
650 _2Toán học
942 _2ddc
_cREF
_n0
999 _c30521
_d30521