000 | 00454nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221027074427.0 | ||
008 | 221027b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8938514372219 | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | 1 | 0 | _aTạp chí PI: Tập 2- Số 10- Tháng 10/2018 |
260 |
_aHà Nội _bHội toán học Việt Nam _c2018 |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30527 _d30527 |