000 | 00346nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140901t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
245 | 1 | 0 | _aThơ Ngô Thì Nhậm |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c1986 |
||
300 |
_a270 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aThơ _910315 |
||
650 |
_aNgô Thì Nhậm _910316 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3053 _d3053 |