000 | 00498nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221027080239.0 | ||
008 | 221027b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a570 |
||
110 | _bViện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam | ||
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí Công nghệ sinh học _bTập 16, Số 4, 2018 |
260 |
_aHà Nội _bTạp chí Công nghệ sinh học _c2018 |
||
300 |
_a784p. _c27cm. |
||
650 | _2Sinh học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30531 _d30531 |