000 | 00414nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221102025437.0 | ||
008 | 221102b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aY học _c111 |
||
110 | _bTrường ĐH Y Hà Nội | ||
245 | _aTạp chí nghiên cứu Y học: tập 131, số 7, tháng 10 năm 2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐH Y Hà Nội _c2020 |
||
650 | _2Y học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30563 _d30563 |