000 | 00504nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221102031402.0 | ||
008 | 221102b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8938514372387 | ||
040 |
_aToán học _c111 |
||
110 | _bHội Toán học Việt Nam | ||
245 | _aCuộc sống qua những con số - tạp chí Pi: tập 4 số 5, tháng 5.2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bHội toán học Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a64p. _c18cm |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30567 _d30567 |