000 | 00538nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221102032101.0 | ||
008 | 221102b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8938514372356 | ||
040 |
_aToán học _c111 |
||
110 | _bTạp chí Pi - Hội toán học Việt Nam | ||
245 | _aĐối xứng , lý thuyết nhóm và lý thuyết đặc trưng: tập 4, số 1-2, tháng 2.2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bHội toán học Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a62p. _c18cm |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30568 _d30568 |