000 | 00416nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221102042316.0 | ||
008 | 221102b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aY học _c111 |
||
110 | _bY học thành phố HCM | ||
245 | _aMEDPHARMES the english journal: volume 4, issue 3 | ||
260 |
_aHCM _bY học thành phố _c2020 |
||
300 |
_a33p. _c24cm |
||
650 | _2Y học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30573 _d30573 |