000 | 00415nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221102050145.0 | ||
008 | 221102b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGiáo dục _c111 |
||
110 | _bĐH Quốc tế | ||
245 | _aĐặc san Giáo dục ĐH Quốc tế: No.102 năm 2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bĐH FPT _c2020 |
||
300 |
_a48p. _c24cm |
||
650 | _2Giáo dục | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30577 _d30577 |