000 | 00482nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221103060159.0 | ||
008 | 221103b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a620 |
||
110 | _bĐại học quốc tế | ||
245 | _aĐặc san Giáo dục Đại học quốc tế số 101 tháng 2/2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục đại học quốc tế _c2020 |
||
300 |
_a48p. _c19x26cm. |
||
650 | _2giáo dục | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30587 _d30587 |