000 | 00494nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221104034215.0 | ||
008 | 221104b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a370 |
||
110 | _bGiáo dục Đại học quốc tế | ||
245 | _aĐặc san Giáo dục đại học quốc tế số 102 tháng 3/2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục đại học quốc tế _c2020 |
||
300 |
_a52p. _c19x27cm. |
||
650 | _2Giáo dục | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30588 _d30588 |