000 | 00474nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221107032059.0 | ||
008 | 221107b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bBộ Giáo Dục và Đào Tạo | ||
245 | 1 | 0 | _aToán học và Tuổi Trẻ Tháng 1/2020 Số 511 |
260 |
_aĐà Nẵng _bNhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a47p. _c27cm. |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30593 _d30593 |