000 | 00467nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221107032813.0 | ||
008 | 221107b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a895 |
||
110 | _bBộ Giáo Dục và Đào Tạo | ||
245 | 1 | 0 | _aVăn Học và Tuổi Trẻ Số tháng 5(454+455) Năm 2020 |
260 |
_aHà Nội _bNXB Giáo Dục Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a128p. _c24cm. |
||
650 | _2Văn học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30595 _d30595 |