000 | 00464nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221107034052.0 | ||
008 | 221107b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a370 |
||
110 | _bĐại học FPT | ||
245 | 1 | 0 | _aGiáo Dục Đại Học Quốc Tế International Higher Education NO4.103(#4-2020) |
260 |
_aHà Nội _bĐại học FPT _c2020 |
||
300 |
_a52p. _c27cm. |
||
650 | _2Tạp chí | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30597 _d30597 |