000 | 00450nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221108043159.0 | ||
008 | 221108b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | _aTạp chí Pi tập 6 số 4 tháng 4/2022 | ||
260 |
_aHà Nội _bHội toán học Việt Nam _c2022 |
||
300 |
_a64p. _c19x26cm. |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30605 _d30605 |