000 | 00527nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221109025628.0 | ||
008 | 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aToán học _c111 |
||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | _aGiới thiệu xác suất cho học sinh tiểu học: tập 5 - số 7-8, tháng 8 năm 2021 | ||
260 |
_aHà Nội _bTạp chí Pi - Hội toán học Việt Nam _c2021 |
||
300 |
_a24cm _c63p. |
||
610 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30613 _d30613 |