000 | 00514nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221109031713.0 | ||
008 | 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aToán học _c111 |
||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | _aLàm quen với khái niệm đồ thị: tập 5 - số 11, tháng 11 năm 2021 | ||
260 |
_aHà Nội _bTạp chí Pi - Hội toán học Việt Nam _c2021 |
||
300 |
_a24cm _c63p. |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30616 _d30616 |