000 | 00532nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221109032758.0 | ||
008 | 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aSinh học _c111 |
||
082 |
_222 _a570 |
||
110 | _bViện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam | ||
245 | _aTạp chí Công nghệ Sinh học: tập 19 số 4, năm 2021 | ||
260 |
_aHà Nội _bViện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam _c2021 |
||
300 |
_a24cm _c784p. |
||
610 | _2Sinh học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30618 _d30618 |