000 | 00439nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221109033233.0 | ||
008 | 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aToán học _c111 |
||
082 |
_222 _a510 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | _aToán học và mô hình của khí quyển: tập 5 - số 12, tháng 12 năm 2021 | ||
300 |
_a24cm _c63p. |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30620 _d30620 |