000 00593nam a22001697a 4500
003 OSt
005 20221109041759.0
008 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aVăn học
_c111
082 _222
_a895
110 _bViện nghiên cứu sách và học liệu Giáo dục - Bộ giáo dục và đào tạo
245 _a Văn học và tuổi trẻ: số tháng 9 năm 2021
260 _aHà Nội
_bViện nghiên cứu sách và học liệu Giáo dục - Bộ giáo dục và đào tạo
_c2021
300 _a127p.
_c24cm
650 _2Văn học
942 _2ddc
_cREF
_n0
999 _c30627
_d30627