000 | 00477nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221109044429.0 | ||
008 | 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aVật lý _c111 |
||
082 |
_222 _a530 |
||
110 | _bHội Vật lý Việt Nam | ||
245 | _aVật lý và tuổi trẻ: số 220 năm thứ 19, tháng 12 - 2021 | ||
260 |
_aHà Nội _bHội Vật lý Việt Nam _c2021 |
||
300 |
_a30p. _c24cm |
||
650 | _2Vật lý | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30630 _d30630 |