000 00478nam a22001697a 4500
003 OSt
005 20221109044834.0
008 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aVật lý
_c111
082 _222
_a530
110 _bHội Vật lý Việt Nam
245 _aVật lý và tuổi trẻ: số 218 năm thứ 19, tháng 10 - 2021
260 _aHà Nội
_bHội Vật lý Việt Nam
_c2021
300 _a30p.
_c24cm
650 _2Vật lý
942 _2ddc
_cREF
_n0
999 _c30631
_d30631