000 | 00456nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221109062604.0 | ||
008 | 221109b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c11122 | ||
082 |
_222 _a530 |
||
110 | _bVật lý và tuổi trẻ | ||
245 | _aVật lý và tuổi trẻ số 219 tháng 11/2021 | ||
260 |
_aHà Nội _bVật lý và tuổi trẻ _c2021 |
||
300 |
_a30p. _c18x26cm. |
||
650 | _2Vật Lý | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30634 _d30634 |