000 | 00431nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221125070252.0 | ||
008 | 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aGiáo dục _c111 |
||
110 | _bTrường ĐH FPT | ||
245 | _aĐặc san - Giáo dục ĐH Quốc tế: No.102 #3 năm 2020 | ||
260 |
_aHà Nội _bTrường ĐH FPT _c2020 |
||
300 |
_a52p _c24cm |
||
650 | _2Giáo dục | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30647 _d30647 |