000 | 00475nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221125070725.0 | ||
008 | 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aToán học _c111 |
||
110 | _bHội toán học Việt Nam | ||
245 | _aTạp chí Pi - Hội toán học Việt Nam: tập 6 - số 10 tháng 10 năm 2022 | ||
260 |
_aHà Nội _bHội toán học Việt Nam _c2022 |
||
300 |
_a63p _c24cm |
||
650 | _2Toán học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30648 _d30648 |