000 | 00464nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221125072242.0 | ||
008 | 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aY học _c111 |
||
110 | _bY học TP Hồ Chí Minh | ||
245 | _aMedpharmres - The english journal of Y học TP Hồ Chí Minh: 2021 | volume 5 | issue 3 | ||
260 |
_aTP HCM _bY học TP Hồ Chí Minh _c2022 |
||
300 |
_a39p _c17cm |
||
650 | _2Y học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30650 _d30650 |