000 | 00539nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221125073042.0 | ||
008 | 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aSách chuyên khảo _c111 |
||
110 | _bNhà xuất bản kinh tế TP. Hồ Chí Minh | ||
245 | _aThông lệ thế giới và bằng chứng hệ thống giáo dục ĐH Việt Nam | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản kinh tế TP. Hồ Chí Minh _c2022 |
||
300 |
_a258p _c24cm |
||
650 | _2Sách Chuyên khảo | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30651 _d30651 |