000 | 00444nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221125090537.0 | ||
008 | 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aKinh tế _c111 |
||
110 | _bTrường ĐH Yersin Đà Lạt | ||
245 | _aTạp chí khoa học Yersin: tập 12 năm 2022 | ||
260 |
_aĐà Lạt _bTrường ĐH Yersin Đà Lạt _c2022 |
||
300 |
_a112p _c24cm |
||
650 | _2Kinh tế | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30654 _d30654 |