000 00533nam a22001577a 4500
003 OSt
005 20221125091259.0
008 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aToán học
_c111
110 _bNhà xuất bản giáo dục Việt Nam - Bộ giáo dục và đào tạo
245 _aToán học và tuổi trẻ: số 515 - 5/2020
260 _aHà Nội
_bNhà xuất bản giáo dục Việt Nam - Bộ giáo dục và đào tạo
_c2022
300 _a45p
_c24cm
650 _2Toán học
942 _2ddc
_cREF
_n0
999 _c30655
_d30655