000 | 00438nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221125091933.0 | ||
008 | 221125b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aVật lý _c111 |
||
110 | _bHội vật lý Việt Nam | ||
245 | _aVật lý và tuổi trẻ: số 230, tháng 10 - 2022 | ||
260 |
_aHà Nội _bHội vật lý Việt Nam _c2022 |
||
300 |
_a30p _c24cm |
||
650 | _2Vật lý | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30656 _d30656 |