000 | 00490nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221128030231.0 | ||
008 | 221128b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c111 | ||
082 |
_222 _a895 |
||
110 | _bViện nghiên cứu sách và học liệu giáo dục | ||
245 | _aVăn học và TUỔI TRẺ - Số tháng 11 năm 2022 | ||
260 |
_aHà Nội _bBộ Giáo Dục và Đào Tạo _c2022 |
||
300 |
_a128p. _c24cm. |
||
650 | _2Văn học | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30659 _d30659 |