000 | 00446nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20221130025122.0 | ||
008 | 221130b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786048509521 | ||
040 |
_aSách _c111 |
||
082 |
_222 _a790 |
||
110 | _bVũ Trọng Lợi | ||
245 | _aThể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số | ||
300 |
_a176p. _c24cm |
||
650 | _2Sách | ||
942 |
_2ddc _cREF _n0 |
||
999 |
_c30672 _d30672 |