000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140904t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Minh Ngọc _910352 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgọn nến bên kia gương |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1994 |
||
300 |
_a229 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTập truyện ngắn _910353 |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910354 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3069 _d3069 |