000 00402nam a22001457a 4500
008 130814t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a895.922
100 1 _aNguyễn Du
_96314
245 1 0 _aTruyện Kiều
_cNguyễn Du
260 _aĐồng Nai
_bĐồng Nai
_c2013
300 _a204 p.
_c18 cm.
650 0 _aThi nhân Việt Nam
_96315
650 0 _aVăn học Việt Nam
_96316
942 _2ddc
_cBK
999 _c3070
_d3070