000 | 00445nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20230104080153.0 | ||
008 | 230104b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045875629 | ||
040 | _c111 | ||
082 | _222 | ||
245 | _aSoạn thảo và dịch Hợp đồng thương mại quốc tế | ||
260 |
_aViệt Nam _bNhân Trí Việt _c2020 |
||
300 |
_a359p. _c18x 25.5cm. |
||
650 | _2Linguitics | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30738 _d30738 |