000 | 00485nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20230202073425.0 | ||
008 | 230202b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTan Tao | ||
100 | _dMai, Ngọc Chừ | ||
245 | 1 | 0 |
_aCơ sỡ ngôn ngữ học và tiếng Việt _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nhiệu, Hoàng Trọng Phiến |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a307 p. _c21 cm. |
||
650 | _2Ngôn ngữ học | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30742 _d30742 |