000 | 00396nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240401081722.0 | ||
008 | 240401b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cY học | ||
082 |
_223 _a615.882 |
||
100 | _dDương Hữu Nam | ||
245 | _aPhương Tễ Học Giảng Nghĩa | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c1994 |
||
300 |
_a552 p. _b14.5x20.5 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30780 _d30780 |