000 | 00456nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240401082143.0 | ||
008 | 240401b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045019825 | ||
040 | _cVăn hóa Thông tin | ||
082 |
_223 _a615.8 |
||
100 | _dQuốc Trung | ||
245 | _a550 bài thuốc Đông y gia truyền trị bách bệnh | ||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 | _a256 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30781 _d30781 |