000 | 00487nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240401093003.0 | ||
008 | 240401b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 | _223613.70446 | ||
100 | _dThái Hồng Quang | ||
245 |
_aCẩm nang dưỡng sinh thông kinh lạc _bThái Hồng Quang _cThái Hồng Quang _hThái Hồng Quang |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2009 |
||
300 |
_a261 p. _b17x24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30789 _d30789 |