000 | 00434nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140904t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đông Trúc _910377 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgọc trong đá |
250 | _a3rd. ed | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1996 |
||
300 |
_a319 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện dài _910378 |
||
650 |
_aVăn học kháng chiến _910379 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3079 _d3079 |