000 00410nam a22001697a 4500
003 OSt
005 20240402030314.0
008 240402b |||||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8934949010177
040 _cDLC
082 _223
_a615.88
100 _dPhan Lê
245 _aĐông Y lâm sàng thực dụng
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bThuận Hóa
_c2002
300 _a675 p.
942 _2ddc
_cBK
_n0
999 _c30798
_d30798