000 00410nam a22001697a 4500
003 OSt
005 20240402034146.0
008 240402b |||||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8936071880215
040 _cDLC
082 _223
_a615.892
100 _dHoàng Quý
245 _aChâm cứu học Trung Quốc
260 _aHà Nội
_bVăn hóa Thông tin
_c2014
300 _a322 p.
942 _2ddc
_cBK
_n0
999 _c30800
_d30800