000 | 00463nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240403032343.0 | ||
008 | 240403b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a616.07 |
||
100 |
_dTrần Phương Hạnh _qNguyễn Sào Trung |
||
245 | _aGiải phẫu bệnh học (dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa) | ||
260 |
_aBộ Y tế _bGiáo dục Việt Nam _c2015 |
||
300 | _a567 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30803 _d30803 |