000 | 00412nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240403032931.0 | ||
008 | 240403b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a614.44 |
||
100 | _dPhạm Văn Phú | ||
245 | _aDinh dưỡng cơ sở: Giáo trình dành cho cử nhân dinh dưỡng | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2016 |
||
300 | _a302 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30805 _d30805 |