000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140904t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.109 |
100 | 1 |
_aKhuyết Danh _910383 |
|
245 | 1 | 0 | _aBát tiên đắc đạo |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2005 |
||
300 |
_a817 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết cổ điển Trung Quốc _910384 |
||
650 |
_aLịch sử Trung Quốc _910385 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3081 _d3081 |