000 | 00400nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240415090253.0 | ||
008 | 240404b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a615.7 |
||
100 |
_aTrần Thị Thu Hằng _920109 |
||
245 |
_aDược lực học _bTái bản lần `15 |
||
260 |
_bPhương Đông _c2011 |
||
300 | _a1020 | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30816 _d30816 |