000 | 00478nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240408065854.0 | ||
008 | 240408b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935077027365 | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a615.321 |
||
100 |
_aVũ Quốc Trung _920120 |
||
245 | _aCây thuốc vị thuốc phòng và chữa bệnh tim mạch | ||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Thông tin _c2011 |
||
300 |
_a251 p. _c14.5x20.5 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30828 _d30828 |