000 | 00453nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240408074551.0 | ||
008 | 240408b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1010198 | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a005.1 |
||
100 |
_aLê Hùng Sơn _920128 |
||
245 | _aLẬP TRÌNH TÍNH TOÁN VỚI MATHEMATICA | ||
260 |
_aHÀ NỘI _bKHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT _c2002 |
||
300 |
_a203 P. _c16 x 24 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30836 _d30836 |